Từ điển Thiều Chửu
柒 - thất
① Bảy, cùng nghĩa như chữ thất 七, trong các văn tự dùng để cho khó chữa.

Từ điển Trần Văn Chánh
柒 - thất
Bảy (chữ 七 viết kép).